Thiền định là gì?
Thiền định là một phương pháp tập trung và tu tâm có lịch sử lâu dài trong nhiều nền văn hóa và tôn giáo trên thế giới, trong đó có Phật giáo. Ngồi thiền không chỉ là trạng thái sinh lý giữa thức và ngủ mà còn là một hình thức thiền định có mục tiêu tinh thần.
Người ta thường mô tả ngồi thiền như việc tập trung sự chú ý vào một điểm nhất định (thường là hơi thở) để làm tĩnh lặng tâm trí. Mục đích của ngồi thiền không chỉ là quản lý tâm trạng và đưa cảm xúc tiêu cực về trạng thái cân bằng, mà còn là để hiểu rõ hơn về bản thân, giải tỏa stress, và thậm chí là đạt được sự giác ngộ.
Người thực hành ngồi thiền thường tập trung vào hơi thở, nhận thức cơ thể và ý thức về những suy nghĩ, cảm xúc mà không để chúng kiểm soát tâm trí. Qua thời gian và thực hành đều đặn, người ta tin rằng ngồi thiền có thể mang lại sự bình an, sự tỉnh táo, và sự nhận thức sâu sắc về cuộc sống.
Vì vậy, không chỉ là việc giữa trạng thái thức và ngủ, ngồi thiền còn là một phương pháp hữu ích để phát triển tâm lý, tinh thần, và tạo ra những trạng thái tinh thần tích cực trong cuộc sống hàng ngày.
Tác dụng của thiền định
Kỷ thuật Thiền định trong phật giáo
Đọc lại từng lời Phật giảng trong Kinh Saccaka, Tứ niệm xứ, Thân hành niệm và Quán niệm hơi thở, người học Thiền thấy có ba kỷ thuật Thiền được Đức Phật chia sẻ.
Chánh niệm
Chánh niệm được hiểu là “ghi nhận đơn thuần,” tức là nhận thức mọi sự kiện một cách đơn giản và chính xác. Trong việc quán sát hơi thở, chánh niệm là việc ghi nhận mà không có sự can thiệp từ cảm xúc, ý thức, hoặc suy nghĩ. Như Đức Phật đã dạy, “Tỉnh giác, vị ấy thở vô; tỉnh giác, vị ấy thở ra…” Chánh niệm ở đây là quan sát hơi thở mà không có sự can thiệp của ý thức hay ý chủ, chỉ đơn giản là biết rõ hơi thở đang diễn ra. Không có ý kiến, không có mong muốn, không có đánh giá, chỉ là quan sát và nhận thức.
Mục đích của chánh niệm trong thiền là hướng tới tâm giải thoát. Bằng cách quan sát mọi hiện tượng mà không bị cuốn vào chúng, người hành thiền có thể đạt được sự tự do tâm lý và tâm hồn. Chánh niệm là yếu tố quan trọng giúp tâm hồn giải thoát khỏi sự rối bời và không yên.
Quán niệm
Quán niệm được hiểu là “ghi nhận có chủ ý.” Khác biệt giữa quán niệm và chánh niệm là ở chỗ quán niệm được thực hiện với ý chủ ý, ý muốn. Người quán niệm không chỉ đơn thuần ghi nhận như chánh niệm, mà họ thực hiện hành động đó theo ý chủ ý của mình. Như Đức Phật đã mô tả, “Cảm giác toàn thân, tôi sẽ thở vô, vị ấy tập; Cảm giác toàn thân, tôi sẽ thở ra, vị ấy tập; An tịnh toàn thân, tôi sẽ thở vô, vị ấy tập; An tịnh toàn thân, tôi sẽ thở ra, vị ấy tập.” Ở đây, quán niệm bao gồm việc có ý chủ ý và sau đó thực hiện ghi nhận theo ý chủ ý đó. Hành động này thường đi kèm với ý thức và sự chủ quan trong quá trình quan sát cảm giác toàn thân.
Mục đích của quán niệm là nhìn thấy sự thật của thân, tâm, và ngoại giới, đạt tới tuệ giải thoát. Bằng cách này, người hành thiền không chỉ nhận thức mà còn tập trung vào ý chủ ý của mình, giúp họ hiểu rõ hơn về tâm lý và xác định mục tiêu cho sự giải thoát.
Hướng tâm
Mục đích Thiền định trong phật giáo
Khi đã nắm bắt được kỹ thuật thiền, việc hiểu rõ mục đích của việc thiền là quan trọng để đạt được hiệu quả tốt. Thiếu đi mục đích rõ ràng, người học thiền có thể gặp khó khăn trong việc duy trì sự nhiệt huyết, tinh tấn, và kiên nhẫn cần thiết để đạt được những kết quả mong muốn.
Trong các bài giảng như “Quán niệm hơi thở,” “Tứ niệm xứ,” và “Thân hành niệm,” Đức Phật đã nêu rõ mục đích và thành quả của việc thực hành thiền. Ví dụ, trong Tứ niệm xứ, Ngài nói: “Này các Tỷ-kheo, đây là con đường độc nhất (Tứ niệm xứ) đưa đến thanh tịnh cho chúng sanh, vượt khỏi sầu não, diệt trừ khổ ưu, thành tựu chánh trí, chứng ngộ Niết-bàn.”
Do đó, mục đích của thiền theo lời Phật rất rõ ràng, bao gồm việc vượt qua sầu não, loại bỏ khổ ưu, đạt đến trạng thái thanh tịnh, và cuối cùng là chứng ngộ Niết-bàn. Trong kinh Thân hành niệm, Đức Phật còn liệt kê mười thành quả của Thân hành niệm, tạo nên một hướng dẫn chi tiết và cụ thể để người học thiền biết và tự xác định mục tiêu của mình.
(1) Lạc Bất Lạc Được Nhiếp Phục:
Vị ấy hiểu rằng, lạc bất lạc được, và bất lạc không nhiếp phục vị ấy. Người này sống luôn luôn nhiếp phục để đạt được sự giác ngộ và tự do tâm hồn.
(2) Khiếp Đảm Sợ Hãi:
Vị ấy nhận thức rằng, khiếp đảm sợ hãi được nhiếp phục, và khiếp đảm sợ hãi không nhiếp phục vị ấy. Vị ấy luôn luôn nhiếp phục khiếp đảm sợ hãi để vượt qua những thách thức trong tâm trí và cuộc sống.
(3) Kham Nhẫn Đối Mặt với Cảm Thọ:
Vị ấy có khả năng chịu đựng được lạnh, nóng, đói, khát, và sự xúc chạm của các loại sinh linh như ruồi, muỗi, gió, mặt trời, cũng như những cảm thọ khác như khổ đau, thô bạo, và những trạng thái khó chấp nhận. Vị ấy có thể chấp nhận và chịu đựng những trạng thái khó khăn và đau đớn mà không bị ảnh hưởng.
(4) Thực Hành Thiền và Thiền Định:
Vị ấy thực hành Thiền một cách tự nhiên và không gặp khó khăn. Bản thân vị ấy chứng minh được bốn Thiền: thiền quán, thiền định, thiền vipassana, và thiền mật-đa. Tâm tư của vị ấy là thuần túy, hiện tại, và lạc trú.
(5) Thức Tỉnh Thần Thông:
Vị ấy chứng thấy các loại thần thông, có khả năng xuất hiện ở nhiều nơi khác nhau, và thậm chí có thể tương tác với các vật thể có đại oai lực như mặt trăng và mặt trời. Thậm chí, với tâm linh cao quý, vị ấy có khả năng bay đến Phạm thiên.
(6) Thiên Nhãn và Sự Nhân:
Vị ấy có khả năng nghe được âm thanh ở hai thế giới: thế giới của Thiên và thế giới của Người, cả khi ở xa hay ở gần.
(7) Hiểu Biết Về Tâm:
Vị ấy có khả năng đọc tâm của các chúng sanh và biết rõ về các tâm lý và ý chí của họ. Vị ấy nhìn thấu sự tham lam, sự không tham lam, sự hối lỗi, và sự không hối lỗi trong tâm hồn mọi người.
(8) Nhớ Về Các Đời Sống Quá Khứ:
Vị ấy nhớ đến nhiều kiếp sống quá khứ với các chi tiết đầy đủ và đại cương, từ một đời đến hàng trăm ngàn đời, tạo nên một bức tranh tâm linh của sự liên kết và tiếp nối.
(9) Thiên Nhãn Siêu Nhân:
Với thiên nhãn thuần tịnh và siêu nhân, vị ấy có thể nhìn thấy sự sống và sự chết của chúng sanh, hiểu rõ rằng mọi trạng thái sống và chết đều phản ánh hạnh nghiệp của họ.
(10) Giải Thoát và Tuệ Giải Thoát:
Sau khi diệt trừ mọi lậu hoặc và chứng minh bằng chính thực tâm, vị ấy đạt được giải thoát và tuệ giải thoát không bị ràng buộc bởi bất kỳ sự lừa dối nào.
Hướng dẫn Cách thiền định trong phật giáo đúng cách
Ngồi Thiền:
Có kỷ thuật và có mục đích, người học thiền được xem như đã có đủ điều kiện để sẵn sàng thực hành và đạt được thành tựu. Năng lượng nhiệt tâm và tinh thần sẽ cung cấp đủ sự kiên trì và sáng tạo để tiến triển trên con đường thiền. Điều quan trọng là tâm trạng thiền chứ không phải vấn đề của cơ thể trong quá trình ngồi thiền. Thân thể sẽ theo đúng tâm trạng của tâm hồn. Tuy nhiên, để tạo điều kiện thuận lợi cho tâm hồn, việc ngồi yên trong tư thế hoa sen được Phật khuyến khích.
Ngồi yên
Chọn một không gian yên tĩnh, thoáng đãng, phù hợp với điều kiện của bản thân. Nếu có thể, chọn những nơi như khu rừng, gốc cây, hoặc ngôi nhà trống, theo khuyến nghị của Đức Phật. Ngồi kiết già hoặc bán già (tư thế hoa sen), giữ cho lưng thẳng tự nhiên mà không cảm thấy gượng ép. Hãy trở về với hiện tại, chú ý ghi nhận hiện trạng của thân và tâm. Trong trường hợp bệnh tật, có thể ngồi yên trên ghế để thoải mái hơn.
Chánh niệm hơi thở
Sau khi ngồi yên, mắt nhẹ nhắm, tập trung ý thức vào hơi thở, để nó tự nhiên đi vào và ra khỏi cơ thể, không giữ lại hay can thiệp. Ghi nhận quá trình hơi thở mà không đánh giá hoặc áp đặt bất kỳ giá trị sống nào. Tự nhiên, tĩnh lặng, nhận biết cảm giác sống đang diễn ra trong cơ thể, tâm hồn và xung quanh. Ghi nhận một cách đơn giản. Cảm nhận một cách đơn giản. Nhận thức rõ ràng. Để thế giới và chính bản thân tồn tại như chúng đang là, chỉ giữ lại một tâm hồn biết rõ. Thư giãn, trong sáng, yên bình, hòa mình vào từng hơi thở. Quên hết về quá khứ và tương lai. An trú trong chánh niệm (ghi nhận đơn giản) ngay tại thời điểm hiện tại. Tại đây và ngay bây giờ, toàn bộ bản thân hiện diện, là sự sống chính mình. Không mải mê tìm kiếm, không lo lắng, không mơ mộng, người ngồi thiền giữ tâm trạng yên bình, tập trung vào việc nhận biết hơi thở tự nhiên của mình. Điều này là quá trình thiền Chánh Niệm Hơi Thở.
Ngồi yên Chánh Niệm Hơi Thở là bài thiền tập cơ bản được Phật dạy trong hầu hết mọi bài thiền tập. Nó là nền tảng quan trọng của việc thiền theo lời dạy của Đức Phật. Các kinh Tứ Niệm Xứ, Thân Hành Niệm và Quán Niệm Hơi Thở cũng ghi lại hướng dẫn của Phật cho các học trò về việc thực hành bài thiền cơ bản này: “Ở đây, các Tỷ-kheo, hãy đến khu rừng, dưới gốc cây, hay ngôi nhà trống, ngồi kiết già, lưng thẳng và chánh niệm hơi thở. Chánh niệm, hơi thở vào. Chánh niệm, hơi thở ra. Cảm nhận sự dài, biết: ‘Tôi đang hơi thở dài.’ Cảm nhận sự ngắn, biết: ‘Tôi đang hơi thở ngắn.'”
Nếu ngồi yên chánh niệm hơi thở được thực hành đúng cách trong khoảng 30 đến 45 phút, nó có thể mang lại sự an bình cho tâm hồn và sức khỏe cho cơ thể. Tâm trạng thư giãn và bình yên sẽ bao trùm toàn bộ thân tâm của người thiền. Cuộc sống của họ sẽ trở nên phong phú, đầy lòng nhân ái và trân trọng mọi sự tồn tại. Tất nhiên, nếu ai đó thực hành ngồi yên chánh niệm hơi thở trong thời gian dài và mở rộng tâm hồn chánh niệm vào các hoạt động hàng ngày, họ cũng có thể phát triển sự tập trung, tiến triển qua các giai đoạn thiền, và đạt được thành tựu giải thoát tâm hồn.
Quán niệm
Hướng tâm
Xả Thiền
Trong giai đoạn đầu của thực hành ngồi thiền, khuyến khích người thực tập ngồi từ 30 đến 45 phút. Tùy thuộc vào sự tĩnh lặng của tâm và sự thoải mái của thân, thực tập viên có thể tăng thời gian ngồi thiền lên 60 phút, 90 phút hoặc thậm chí 120 phút. Sau khi ngồi thiền, thời gian thư giãn cơ thể trong khoảng 3 đến 5 phút được khuyến khích. Giai đoạn này, người thực tập có thể làm những động tác như dũi chân, xoa bóp, mát-xa mặt, thận và uốn dẻo cơ thể nếu cần thiết. Tại các thiền viện, phần thư giãn cơ thể sau khi ngồi thiền được gọi là xả thiền và thường được thực hiện theo các bước sau:
- Nuốt nước miếng xuống.
- Hít vào một hơi dài bằng mũi, thở ra một hơi dài bằng miệng.
- Hạ lưng xuống, mở mắt lớn, buông thỏng hai tay, cúi đầu xuống để cầm đụng cổ, nghiên đầu sang phải và trái.
- Nâng hai vai lên, thun đầu xuống để vai chạm vào cổ.
- Nắm chặt cả hai bàn tay thành nắm đấm.
- Hai tay xoa thận để tạo nhiệt độ.
- Hai tay bóp cơ bắp tay.
- Hai tay bóp cơ đùi và đầu gối.
- Cúi người xuống phía trước.
- Cúi người về hai bên đầu gối.
- Bung chân ra, bóp bắp chân và bàn chân.
- Dũi thẳng chân, hai tay chạm đất.
- Lắc người sang trái và phải.
- Đưa chân trở về lại trong tư thế hoa sen.
- Đôi bàn tay nắm thành nắm đấm và gồng lên toàn bộ cơ thể.
- Chấp tay sen búp chánh niệm và hồi hướng.
- Đọc lớn hoặc tâm niệm lời hồi hướng: “Nguyện đem công đức này, hướng về khắp tất cả, chúng sanh đều tỉnh thức, Phật pháp được thắm nhuần, tình thương luôn có mặt, hòa bình được dựng xây. Nguyện đem công đức này, kết nối nhân duyên thiện, nuôi dưỡng tâm biết ơn, sống an lạc chánh niệm, ly tham và buông xả, hướng tâm từ an nhiên.”
- Chào nhau kết thúc.
Từng bước nở hoa sen
Kết luận
Vậy là bài viết này chúng tôi đã hướng dẫn chi tiết cho bạn cách thiền định trong phật giáo và những thông tin liên quan về thiền định. Thiền định là một phương pháp thực hành có lịch sử lâu dài, được sử dụng hàng ngàn năm để tìm kiếm sự bình an nội tâm và cải thiện tinh thần một cách tự nhiên. Với việc duy trì thói quen thiền đều đặn, bạn sẽ trải nghiệm những cải thiện về sức khỏe và tâm lý. Từ đó, cuộc sống của bạn sẽ trở nên bình yên, thư thái và tràn đầy hạnh phúc.