Các tầng Thiền định hay còn được hiểu là Tứ Thiền Định, là những giai đoạn mà những người luyện Thiền có thể trải qua và đạt tới. Những tầng Thiền này, khi phát triển đầy đủ, trở nên sâu sắc và vững chắc, đặc biệt là giai đoạn An chỉ định không gián đoạn, mạnh mẽ trên con đường Thiền hành. Để hiểu rõ và trải nghiệm tất cả các tầng Thiền, người luyện Thiền cần kết hợp sự tập trung của tâm hồn và trí tuệ, đồng thời cần có thời gian và sự kiên nhẫn để làm quen với từng giai đoạn. Khi tâm hồn đã chín chắn, việc tiếp cận với những tầng cao hơn trở nên dễ dàng hơn. Hãy cùng batmibian.com khám phá chi tiết lý giải về các tầng Thiền này dưới đây nhé!
Sơ thiền
Cấp độ sơ thiền giúp người hành thiền từ bỏ những ham muốn trần gian, vì niềm an vui nội tâm đã đầy đủ và thanh khiết, không còn nhu cầu phải đạt đến những ham muốn vật chất bên ngoài. Người hành thiền ở trong trạng thái yên bình và an lạc.
Sơ thiền là bước đầu tiên trong hành trình của tứ thiền. Vượt qua cấp độ này, người hành thiền đã đạt được “Chánh niệm tỉnh giác” và vượt qua khái niệm “Năm triền cái”.
Khái niệm về “Chánh niệm tỉnh giác”:
“Chánh niệm tỉnh giác” là một phương pháp tu tập truyền thống trong đạo Phật, nhưng vẫn rất phù hợp với cuộc sống hiện đại của chúng ta. Sự thích hợp này không chỉ liên quan đến việc theo đuổi đạo Phật hoặc trở thành một Phật tử, mà còn tập trung vào sự tỉnh thức, biết sống hòa hợp và hoà nhập với bản thân và thế giới xung quanh. Chánh niệm đồng nghĩa với việc tự quan sát, tự xem xét quan điểm sống và ý thức về tính toàn vẹn của từng khoảnh khắc trong cuộc sống.
“Chánh niệm tỉnh giác” không chỉ là một cách hành thiền mà còn là lối sống thanh thản, an lạc trong những hoạt động hàng ngày. Đó là sự tỉnh thức, nhận biết rõ đối tượng mà chúng ta đang tương tác và ý thức về hành động của mình. Đây là một hình thức thiền hành được tích hợp vào cuộc sống thường ngày, thể hiện qua việc tập trung chú ý và nhận thức mọi hoạt động của cơ thể, tạo ra trạng thái tinh thần thư thái, hài hòa và sáng tạo, giúp mọi hành động trở nên tự nhiên, nhẹ nhàng và chính xác.
Khái niệm về “Năm chướng ngại”
Một là “Tham”
“Tham” được định nghĩa là trạng thái mong muốn và khao khát sự hạnh phúc, niềm vui thông qua các giác quan như hình dáng, âm thanh, mùi hương, vị giác và cảm xúc. Đồng thời, nó còn bao gồm lòng mong muốn mãnh liệt để tìm kiếm sự thỏa mãn qua các hoạt động tình dục cũng như việc tích luỹ của cải vật chất.
Tâm thái tham lam là một tấm màn che phủ trí tuệ, làm cho con người dễ rơi vào những hành động gây tổn thương cho bản thân và người khác, tạo ra nhiều đau khổ trong cuộc sống hiện tại và sau này.
Hậu quả của tham lam hiện rõ qua những bi kịch do lạm dụng rượu, ma túy, cờ bạc và những câu chuyện đau lòng khác. “Tham” đã tạo nên vô số bi kịch trong cuộc sống.
Hai là “Sân”
“Sân” bao gồm cả hai trạng thái của sân hận và tức giận, thể hiện sự tức giận bộc lộ ra ngoài hoặc những thù hằn, uất ức tiềm ẩn trong tâm hồn.
Một phút giận dữ, thiếu kiểm soát có thể dẫn đến những hành động gây hậu quả không lường trước được, tác động tiêu cực không chỉ đối với bản thân mà còn ảnh hưởng đến người khác. Chữ “Sân” có thể gây ra những tình huống nguy hiểm, ảnh hưởng đến tâm trạng và sức khỏe, thậm chí dẫn đến các vấn đề tâm thần.
Để loại bỏ “Sân”, phương pháp tốt nhất là tăng cường lòng thương yêu đối với người khác. Bằng cách này, chúng ta có thể giảm bớt sự tức giận và xây dựng một tâm hồn bình an, nhân hậu.
Ba là “Hôn trầm”
“Hôn trầm” mô tả trạng thái nặng nề của cả cơ thể và tâm thức, khiến cho con người trở nên mất sự linh hoạt và năng động. Nó mang theo cảm giác đình chệ, chán nản, cùng với tâm trạng mệt mỏi, uể oải, và lười biếng. “Hôn trầm” tạo ra một tâm trạng lười biếng và ảnh hưởng đến sự tỉnh táo của tâm thức.
Bốn là “Trạo hối”
“Trạo hối” kết hợp giữa tâm trạng trạo cử, thường xuyên xao lạc và không yên bình, cùng với sự hối hận vô tận về những sai lầm đã qua. Trạng thái này làm ảnh hưởng đến cuộc sống hiện tại, khiến người ta không thể tận hưởng được hiện tại và tương lai.
Năm là “Nghi”
“Nghi” là sự nghi ngờ và hoài nghi, tạo nên một màn đậy mắt che khuất sự nhìn nhận đúng đắn về sự thật. Tâm trạng này khiến cho tâm thức luôn đặt ra nhiều câu hỏi, tạo ra sự phân vân về khả năng của bản thân.
Như vậy, cấp độ đầu tiên của tứ thiền giúp người thiền tập đạt được “Chánh niệm tỉnh giác” và loại bỏ được “Năm chướng ngại” của thân và tâm. Việc đạt được cấp sơ thiền nhanh hay chậm phụ thuộc vào mức độ siêng năng của từng người trong việc thiền tập.
Nhị thiền
Khi hành giả đã thuần thục trong sơ thiền, việc nhập xuất trở nên dễ dàng hơn. Nếu trạng thái thiền này không gây ra sự bám víu mạnh mẽ, hành giả có thể cố gắng từ bỏ tầm và tứ, cảm nhận chúng như những giai đoạn thô sơ. Hoặc, tâm định của họ có thể tự động vượt qua hai chi thiền này một cách dễ dàng để chuyển sang tâm thiền thứ hai.
Nhị thiền chỉ còn lại ba chi: hỷ, lạc, nhất tâm. Đức Phật đã mô tả trạng thái này như sau: “Lại nữa, các Tỷ-kheo, người hành thiền đạt được trạng thái tịnh chỉ tầm và tứ, chứng đạt và an trú Thiền thứ hai, nội tĩnh, nhất tâm, không tầm, không tứ với hỷ lạc do định sanh. Họ thấm nhuần, tẩm ướt, làm cho trạng thái hỷ lạc do định sanh tràn đầy thân này, không một chỗ nào trên toàn thân không được hỷ lạc do định sanh ấy thấm nhuần. Hình ảnh này như một hồ nước, nước tự dâng lên mà không có lỗ nước chảy ra ở bất kỳ hướng nào. Khi mưa lớn, suối nước mát từ hồ nước phun ra, thấm nhuần và tẩm ướt, làm cho trạng thái sung mãn tràn đầy hồ nước với nước mát lạnh. Cũng vậy, người hành thiền trở nên thấm nhuần và tẩm ướt, làm cho trạng thái hỷ lạc do định sanh tràn đầy thân này, không một chỗ nào trên toàn thân không được hỷ lạc do định sanh ấy thấm nhuần.”
Nhị thiền là cấp độ thứ hai trong tứ thiền. Tại cấp độ này, người hành thiền làm quen với khái niệm “Diệt tầm tứ nhập nhị thiền”.
“Diệt tầm tứ” đồng nghĩa với việc loại trừ những tham dục thỏa mãn trí tuệ, một quá trình được thực hiện thông qua “như lý tác ý”. “Diệt” ở đây không có nghĩa là giết mà mang ý nghĩa loại bỏ, loại trừ. “Tầm” chỉ suy tư, trong khi “Tứ” là tác ý hay tâm sinh. “Diệt tầm tứ” có nghĩa là loại trừ những ham muốn thỏa mãn trí tuệ để có thể nhập nhị thiền.
“Như lý tác ý” hay như lý khởi tư duy là một khái niệm Phật giáo để chỉ cách nhìn nhận sự vật hay hiện tượng một cách chính xác, theo quan niệm Phật pháp. Đây là trạng thái của tâm thức, nảy sinh từ duyên sự tiếp xúc giữa giác quan và các đối tượng tương ứng, dẫn đến sự hiện hành của chuỗi tư duy hay chuỗi tư tưởng.
Tác ý hay tâm sinh thường phát sinh do sự xúc chạm giữa giác quan và các đối tượng tương ứng, dẫn đến sự hiện hành của dòng tư duy hay chuỗi tư tưởng. Theo quan niệm Phật giáo, tâm sinh có thể hướng về chiều thiện hoặc bất thiện, tùy thuộc vào thói quen và nhân cách của mỗi người. Nếu người đó có xu hướng tham, sân, si, thì tâm sinh sẽ hướng về bất thiện. Ngược lại, nếu người đó không nặng về tham, sân, si, thì tâm sinh sẽ hướng về thiện. Cấp độ nhị thiền tập trung vào việc “Diệt tầm tứ” thông qua việc học cách sử dụng “như lý tác ý” để đặt tâm thức đúng hướng.
Tam thiền
Tứ thiền
Đây là mức thiền cuối cùng và cao nhất trong bốn cấp độ để đạt được trạng thái “xả lạc, xả khổ, xả niệm thanh tịnh”.
Muốn “xả lạc, xả khổ, xả niệm thanh tịnh”, người thiền phải trú tâm vào một đối tượng duy nhất thông qua hơi thở và sử dụng pháp hướng tâm tịnh chỉ thân hành. Chỉ khi làm như vậy, trạng thái xả lạc, xả khổ, xả niệm thanh tịnh mới có thể đạt được kết quả như mong muốn.
Lạc, khổ và thanh tịnh là ba trạng thái của thọ, tức là cảm thọ:
- Thọ lạc.
- Thọ khổ.
- Thọ bất lạc bất khổ tức là niệm thanh tịnh.
Trong phần cảm thọ, có hai khía cạnh:
- Cảm thọ thuộc về thân.
- Cảm thọ thuộc về tâm.
Lạc và khổ thuộc cảm thọ về thân, trong khi hỷ và niệm thanh tịnh thuộc cảm thọ về tâm. Việc xả lạc, xả khổ, xả niệm thanh tịnh là quá trình xả cảm thọ về thân và tâm, tịnh chỉ các hành động trong thân và tâm. Người nhập Tứ Thiền khiến thân tâm trở nên bất động, không còn rung động một chút xíu nào, và hơi thở phải tịnh chỉ.
Những kiến giải trên chỉ mang tính chất giới thiệu và có thể không đầy đủ, nhưng chúng giúp bạn hiểu phần nào về khái niệm “Tứ Thiền”.
Theo quan điểm của Trung tâm Dưỡng sinh Thiền Việt, với sự phát triển hiện đại ngày nay, áp lực và căng thẳng trong cuộc sống ảnh hưởng đến sức khỏe của con người. Do đó, trước hết, hãy đến với Thiền để loại bỏ căng thẳng, stress, và tìm lại sự thư giãn, an yên trong cuộc sống hiện tại. Hãy tiếp cận Thiền một cách giản dị, không cần phải cố gắng đạt đến các cấp độ thiền định. Sức khỏe là quý giá nhất, hãy thiền để nâng cao sức khỏe cho bản thân.