Thiền định ba la mật
Định nghĩa thiền định ba la mật
Các loại thiền định
Thiền định có thể được mô tả như một trạng thái của tâm lý, được gọi là trạng thái Tĩnh lự. Tuy nhiên, ở Dục giới, tâm lý không thể đạt được trạng thái này, chỉ có thể phát hiện ở Sắc giới và Vô sắc giới. Cụ thể hơn, Thiền thuộc về Sắc giới, trong khi Ðịnh thuộc về Vô sắc giới. Cả Thiền và Ðịnh ở mỗi giới đều chia thành bốn cấp bậc từ thấp đến cao, được gọi là Tứ thiền và Tứ định.
Tứ thiền và Tứ định là kết quả của công phu tu tập Thiền định và là quả của việc gieo trồng thiện căn. Đây là khái niệm chung cho cả Phật pháp, Thế gian pháp, và Thánh cả Phàm. Nói một cách rõ ràng hơn, bất kỳ đạo pháp nào, nếu có đường lối và công phu, đều có thể đạt đến Tứ thiền và Tứ định; tuy nhiên, đây chỉ là Thế gian pháp.
Pháp Ðịnh của chư Phật, Bồ tát, và A-la-hán lại mang tính chất đặc biệt. Đây là Thiền định thuộc Xuất thế gian pháp, không thể phát hiện trong phạm vi Dục giới, Sắc giới, và Vô sắc giới. Để đạt đến trạng thái Tĩnh lự của những bậc này, người tu tập cần thoát ly khỏi tam giới. Còn trong tam giới, tâm ý chỉ có thể đạt đến Tứ định.
Để đạt được Tứ thiền và Tứ định, người tu tập chỉ cần thoát ly và đoạn diệt phiền não ở Dục giới. Nhưng nếu muốn đạt đến pháp Ðịnh vô lậu, phải diệt trừ tất cả các phiền não của Vô sắc giới.
Trước khi mong đến được Ðịnh vô lậu, người tu tập cần phải tu Thiền, vì Thiền là nền tảng của Ðịnh. Ngũ nhãn và lục thông cũng đều phụ thuộc vào Thiền. Thiền còn có vai trò thẩm sát và nghiên cứu. Đối với việc quan niệm chân lý, Thiền là pháp tối yếu, là công cụ quan trọng cho người học đạo.
Về các trình độ của Thiền, kinh sách giảng giải như sau:
Thế gian thiền
Thế gian thiền được chia thành hai loại chính là Căn bản vị thiền và Căn bản tịnh thiền. Căn bản vị thiền bao gồm mười hai phẩm, được phân thành ba loại: Tứ thiền, Tứ vô lượng và Tứ không.
Người phàm trải qua sự tán loạn của Dục giới thường tu Tứ thiền. Những người tìm kiếm phước lớn hơn thường tu Tứ vô lượng. Kẻ cảm thấy chán chường trong cảnh sắc giới chật hẹp thì thường tu Tứ không. Bởi vì mười hai phẩm Thiền này có thể đặt làm căn bản cho thiện pháp thoát khỏi thế gian, nên được gọi là Căn bản thiền. Ngoài ra, với sự ưa thích cảm giác lạc thọ của Thiền, nó còn được gọi là Căn bản vị thiền.
Căn bản vị thiền được phân thành hai loại: Lục diệu môn và Thập lục đặc thắng. Ai có huệ tánh nhiều thường tu Lục diệu môn, trong khi người có định tánh nhiều thường tu Thập lục đặc thắng. Những ai có cả hai phẩm chất này có thể tu cả hai loại. Vì có thể dựa vào pháp Thiền này để phát sinh vô lậu trí, không chỉ giới hạn ở lậu, nên nó được gọi là Căn bản tịnh thiền.
Tuy nhiên, cả hai loại đều chỉ là thế gian thiền, vì chúng đã tồn tại trước thời Phật giáo được giảng đạo.
Xuất thế gian thiền
Xuất thế gian thiền là một hình thức thiền đặc biệt dành cho những người ở bậc xuất thế. Pháp Thiền này bao gồm bốn loại Thiền quán chính: Cửu tướng quán, Bát bối xả quán, Bát thắng xứ quán, và Thập nhất thiết xứ quán. Mặc dù những Thiền quán này sử dụng các vật thế tục làm đối tượng suy nghiệm, nhưng chúng có khả năng dẫn đến kết quả ly dục và phát sinh vô lậu trí, vì vậy chúng được gọi là Xuất thế gian thiền.
Xuất thế gian thượng thượng thiền
Xuất thế gian thượng thượng thiền là một pháp Thiền cao cấp dành cho các bậc đại nhân. Trong Kinh Ðịa trì, có mô tả về chín môn đại thiền này như sau:
- Tự tánh thiền: Quán sát chân thật bản chất của tự tâm, không cần phải dựa vào đối tượng ngoại cảnh.
- Nhất thiết thiền: Có khả năng tự hành và hóa tha.
- Nan thiền: Môn Thiền đòi hỏi sự khó khăn và thâm diệu, đôi khi khó tu.
- Nhất thiết môn thiền: Tất cả các pháp Thiền định đều phát xuất từ môn (cửa) này.
- Thiện nhân thiền: Môn Thiền dành cho những chúng sinh có đại thiện căn và cùng tu.
- Nhất thiết hạnh thiền: Bao gồm tất cả các hạnh pháp của Ðại thừa.
- Trừ não thiền: Có khả năng loại bỏ phiền não và khổ đau cho chúng sinh.
- Thử thế tha thế lạc thiền: Có khả năng tạo niềm an lạc cho chúng sinh trong hiện tại và tương lai.
- Thanh tịnh tịnh thiền: Có khả năng đoạn trừ hoàn toàn các hoặc nghiệp và chứng nhận được Tịnh báo đại Bồ đề. Ở môn Thiền này, tâm ý trở nên hoàn toàn thanh
Công năng của thiền định
Theo triết lý của Bồ Tát Hạnh, việc tu tập Thiền Định có thể mang lại mười kết quả tích cực sau đây:
- An Trụ Trong Pháp Thức Uy Nghi: Bằng cách tu tập Thiền Định theo pháp thức, tâm hồn trải qua quá trình dài, ngũ căn được tịch tịnh, và chánh định phát triển mà không cần sự cố gắng, giúp đạt đến sự an trụ trong pháp thức oai nghi.
- Thực Hành Cảnh Giới Từ Bi: Thiền Định giúp duy trì tâm từ bi, lòng thương yêu đối với chúng sinh, khao khát hạnh phúc cho tất cả.
- Loại Bỏ Phiền Não: Nhờ sức mạnh của Thiền Định, những phiền não tham, sân, si không còn có thể phát sinh, giúp tâm hồn trở nên bình an.
- Gìn Giữ Các Giác Quan: Thiền Định giúp kiểm soát sắc, thanh, hương, vị và xúc cảm, giữ cho chúng không bị lay động.
- Trải Nghiệm Niềm Vui và Hạnh Phúc: Xem Thiền Định như một trải nghiệm tinh thần tuyệt vời hơn cả các niềm vui vật chất khác trong thế giới.
- Xa Lìa Ái Dục: Khi tâm hồn yên bình, ái dục không còn làm phiền, không tạo ra những ảnh hưởng tiêu cực.
- Chứng Kiến Chân Không Mà Không Rơi Vào Chấp Đoạn Diệt Hư Vô: Mặc dù hiểu về sự không tồn tại, nhưng không bao giờ mất ổn định trong thế giới phàm trần.
- Giải Thoát Từ Dây Trói Buộc: Thiền Định giúp mở cửa tất cả những ràng buộc, giải thoát tâm hồn khỏi sự gò ép của thế gian.
- Khai Phát Trí Huệ Vô Lượng: Đạt đến sự mở mang trí huệ vô tận và ổn định trong cảnh giới của các Bậc Thánh.
- Sự Giải Thoát Thành Thục: Đạt đến mức độ giải thoát hoàn toàn, nơi mọi hoặc nghiệp không còn gì để làm phiền lòng nữa.
Kết luận
Tổng hợp những thành quả tốt đẹp của Thiền Định, chúng ta có thể thấy rằng ngũ căn được giải thoát, phiền não tan biến, lòng từ bi mở rộng, trí huệ mở mang, và cảnh giới giải thoát hiện ra rõ ràng. Phương pháp Thiền Định là một công cụ quý báu, mang lại những hiệu quả phi thường, làm cho chúng ta không thể phớt lờ.
Chúng tôi hy vọng rằng, với những lợi ích thiết thực được nêu trên, những người theo đạo Phật sẽ nỗ lực tu tập Thiền Định để nhanh chóng đạt được những kết quả đáng giá.
Trí tuệ ba la mật
Trong triết lý Phật giáo, hai khái niệm quan trọng là “vô minh” và “tư duy hệ thống” luôn được nhấn mạnh, bởi vì vô minh được coi là nguồn gốc, là nguyên nhân của đau khổ và chuỗi luân phiên sanh tử. Đức Phật thường dạy rằng: “Khổ của lạc đà, của lừa ngựa nặng gánh kiếp, khổ cuộc sống cuộc sống trong tam giới chưa được gọi là khổ. Người ngu si, thiếu trí huệ và tin tưởng sai lạc, không biết hướng đi, mới thực sự là đang trải qua khổ”.
Ngài cũng mạnh mẽ, dứt khoát khi nói: “Sự ngu dại là gốc của muôn tội lỗi, còn trí huệ là gốc của muôn hạnh phúc”. Chúng ta, những người theo đạo Phật, mong muốn tránh xa tội lỗi để không phải chịu quả báo của đau khổ, và chúng ta chỉ muốn thực hiện những hành động tích cực để đạt được hạnh phúc và giải thoát. Do đó, việc tu tập trí huệ trở nên vô cùng quan trọng, trong đó, trí huệ Ba La Mật được coi là hơn cả.
Định nghĩa
Trí huệ là một khái niệm trong Phật giáo, với “trí” được phiên âm từ chữ Phạn là “Phã na,” có nghĩa là quyết đoán, và “huệ” được phiên âm từ chữ Phạn là “Bát nhã,” có nghĩa là giản trạch. Theo Tự điển Phật học Trung Hoa, “trí” mang ý nghĩa biết Tục đế, trong khi “huệ” mang ý nghĩa thông hiểu Chân đế.
Một cách diễn giải khác là xem “trí” như thể tánh sáng suốt và trong sạch, trong khi “huệ” là khả năng diệu dụng và xét soi tự tại. Trí huệ Ba La Mật là sự kết hợp của sự sáng suốt và khả năng soi sáng sự vật một cách thấu đáo, không thể mắc phải sai lầm, đến mức độ chi tiết và toàn diện.
Các loại trí tuệ
Trí huệ, theo định nghĩa trong đạo Phật, không phải là trí huệ phổ thông, thông thường được sử dụng trong các hoạt động học thuật và suy luận hàng ngày trong cuộc sống. Trí huệ Phật giáo tập trung vào khả năng nhận thức với hai loại chính: Hiện lượng và Tỷ lượng.
Hiện lượng: Là sự nhận biết trực tiếp không cần qua trung gian suy luận. Hiện lượng lại chia làm hai:
- Chân Hiện Lượng: Là sự nhận biết trực tiếp mà đúng đắn.
- Tợ Hiện Lượng: Là sự nhận biết trực tiếp mà có thể sai lầm.
Tỷ lượng: Là sự nhận biết qua trung gian suy luận. Tỷ lượng cũng có hai thứ:
- Chân Tỷ Lượng: Là lối hiểu biết thông qua suy luận đúng đắn.
- Tợ Tỷ Lượng: Là lối hiểu biết thông qua suy luận nhưng có thể sai lầm.
Căn bản trí: Căn bản trí là giác tính minh diệu mà mỗi chúng sinh mang theo, nhưng do bị phiền não che phủ, nó chưa thể tỏa sáng. Có thể hình dung căn bản trí như một chất kim loại quý (vàng, bạc) đang ẩn sau lớp khoáng chất, gắn liền với đất đá (phiền não, vô minh).
Hậu đắc trí: Hậu đắc trí là trí huệ được đạt được thông qua sự tu tập như trì giới, thiền định, và các phương pháp khác. Hậu đắc trí có thể so sánh như chất kim loại (vàng, bạc) được tách ra khỏi khoáng chất, không còn bị lẫn lộn với đất đá và bụi bặm nữa (phiền não, vô minh).
Làm thế nào để có được trí tuệ
Để đạt được trí huệ, Đức Phật đã lập ra nhiều phương pháp tu tập, trong đó “Văn, Tư, Tu” và “Giới, Ðịnh, Huệ” là những phương pháp được nhắc nhở và thực hành nhiều nhất.
Công năng của trí tuệ
Trí tuệ, khi đạt đến địa vị Giác ngộ (tám thức chuyển thành bốn trí), có những công năng và diệu dụng vô cùng rộng lớn, không thể nói hết. Tuy nhiên, để có một quan niệm tương đối rõ ràng, chúng ta có thể tổng hợp ba công năng chính của trí huệ như sau:
Kết luận
Tổng kết về lục ba la mật
Đạo Phật là đạo của từ bi và giác ngộ, với phước làm cánh từ bi và huệ làm cánh giác ngộ. Trong sáu pháp Ba La Mật, bố thí và nhẫn nhục liên quan đến từ bi; thiền định và trí huệ liên quan đến giác ngộ; trì giới và tinh tấn làm nhiệm vụ kiểm soát và thúc đẩy cho cả hai phương diện của hành trình tu tập.
So sánh lục độ với chiếc thuyền Bát Nhã, chúng ta thấy từ bi như thức ăn, nhẫn nhục như nước uống, tinh tấn như cánh buồm và chèo, trì giới như bánh lái, thiền định như la bàn, và trí huệ như đèn đuốc. Đây là những yếu tố quan trọng đồng hành với người hành giả, và thiếu một trong chúng có thể gây khó khăn trong hành trình của họ.
Nếu nhìn từ một góc độ khác, chúng ta có thể thấy bố thí và nhẫn nhục liên quan đến Bi, thiền định và trí huệ liên quan đến Trí, còn trì giới và tinh tấn liên quan đến Dũng. Sự kết hợp của ba yếu tố Bi, Trí, Dũng là quan trọng để đạt được giác ngộ một cách thông suốt và hiệu quả.
Hy vọng rằng tất cả Phật tử, bất kể ở gia hay xuất gia, khi học và thực hành sáu pháp Ba La Mật, đều trân trọng mỗi pháp một, không xem thường bất kỳ pháp nào. Chỉ có như vậy, chúng ta mới có đủ phương tiện và khả năng để tự giác và giúp đỡ người khác, hướng đến bờ giác ngộ theo ý nghĩa đích thực của Ba La Mật.